# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 |
Ha Noi
|
42 | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 34 | 8 |
W
L
W
W
W
|
4 |
Viettel
|
38 | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 26 | 3 |
W
D
D
W
W
|
5 |
Công An Nhân Dân
|
37 | 25 | 11 | 4 | 10 | 43 | 31 | 12 |
W
W
L
L
L
|
6 |
Ho Chi Minh City
|
37 | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 26 | 3 |
W
D
D
W
W
|
7 |
Hai Phong
|
35 | 25 | 9 | 8 | 8 | 41 | 37 | 4 |
L
L
W
L
W
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
A. Pölking
|
12/03/1976 (48 years) |
Goalkeeper | |
Filip Nguyen
|
14/09/1992 (31 years) |
Tấn Lộc Trần
|
03/08/2001 (22 years) |
Đỗ Sỹ Huy
|
16/04/1998 (26 years) |
Defender | |
Bùi Tiến Dụng
|
23/11/1998 (25 years) |
Bùi Hoàng Việt Anh
|
01/01/1999 (25 years) |
Tuấn Dương Giáp
|
07/09/2002 (21 years) |
Hồ Tấn Tài
|
06/11/1997 (26 years) |
Văn Cường Hồ
|
15/01/2003 (21 years) |
Huỳnh Tấn Sinh
|
06/04/1998 (26 years) |
Hữu Thực Nguyễn
|
08/08/2001 (22 years) |
Trương Văn Thiết
|
07/06/1995 (29 years) |
Vũ Văn Thanh
|
14/04/1996 (28 years) |
Đoàn Văn Hậu
|
19/04/1999 (25 years) |
Midfielder | |
Ngọc Long Bùi
|
06/10/2001 (22 years) |
Xuân Thịnh Bùi
|
15/09/2001 (22 years) |
Geovane Magno
|
14/04/1994 (30 years) |
Văn Phương Hà
|
07/01/2001 (23 years) |
Hồ Ngọc Thắng
|
10/02/1994 (30 years) |
Văn Toản Hoàng
|
04/01/2001 (23 years) |
Bảo Trung La Nguyễn
|
05/10/2002 (21 years) |
Lê Phạm Thành Long
|
05/06/1996 (28 years) |
Nguyễn Quang Hải
|
12/04/1997 (27 years) |
V. Phạm
|
23/08/2000 (23 years) |
Văn Luân Phạm
|
26/05/1999 (25 years) |
Attacker | |
Jeferson Elías
|
12/01/1998 (26 years) |
Junior
|
19/08/1998 (25 years) |
Gia Hưng Phạm
|
26/04/2000 (24 years) |
Phan Văn Đức
|
11/04/1996 (28 years) |
Trần Văn Trung
|
27/01/1998 (26 years) |