# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Định Hướng
|
25 | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 11 | 9 |
D
D
L
W
W
|
2 |
Ho Chi Minh City II
|
21 | 12 | 5 | 6 | 1 | 15 | 9 | 6 |
W
W
D
L
W
|
3 |
Lam Dong
|
18 | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 |
D
L
W
D
L
|
4 |
Đại Học Văn Hiến
|
17 | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 10 | 3 |
W
W
W
D
L
|
5 |
Tien Giang
|
13 | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 16 | -7 |
L
D
W
L
D
|
6 |
Vĩnh Long
|
11 | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 13 | -3 |
L
D
W
D
D
|
7 |
An Giang
|
7 | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 16 | -10 |
D
L
L
L
D
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
D. Tran
|
22/08/1978 (46 years) |
Goalkeeper | |
Dương Văn Cường
|
03/08/1999 (25 years) |
Lê Quang Đại
|
11/07/1993 (31 years) |
Anh Trí Lê
|
24/02/2000 (24 years) |
Trần Văn Chiến
|
10/02/1996 (28 years) |
Defender | |
Văn Kiên Dương
|
13/03/2003 (21 years) |
Duy Bảo Hồ Văn
|
16/06/2001 (23 years) |
Tuấn Vũ Huỳnh
|
05/01/2002 (22 years) |
Sơn Thảo Huỳnh
|
15/08/2006 (18 years) |
Nguyen Ly Nam Cung
|
15/02/2000 (24 years) |
Bá Thảo Phạm
|
17/11/2001 (22 years) |
Duy Hào Phan
|
19/12/2004 (19 years) |
Việt Cường Trịnh
|
30/06/1998 (26 years) |
Tiến Thắng Võ
|
04/01/2004 (20 years) |
Văn Sơn Vũ
|
05/10/2003 (21 years) |
Văn Quyết Vũ
|
04/05/1999 (25 years) |
Midfielder | |
Quang Huy Bùi
|
08/08/2001 (23 years) |
Anh Đức Bùi
|
17/06/2002 (22 years) |
Trọng Bảo Nguyễn
|
04/01/2004 (20 years) |
Duy Tâm Nguyễn
|
30/07/2002 (22 years) |
Trung Thành Nguyễn
|
17/05/2004 (20 years) |
Nguyễn Văn Văn
|
18/06/2000 (24 years) |
Công Đình Quách
|
03/08/2000 (24 years) |
Văn Tuyển Trương
|
24/02/2005 (19 years) |
Attacker | |
Anh Thống Bùi
|
24/12/2001 (22 years) |
Quang Hiển Lê
|
21/06/2004 (20 years) |
Sĩ Chiến Nguyễn
|
02/05/1999 (25 years) |
Chính Đăng Nguyễn
|
31/05/2001 (23 years) |