# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 |
Dong Thap
|
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
D
D
|
7 |
Ho Chi Minh City II
|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
D
|
8 |
Hòa Bình
|
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 |
L
D
|
9 |
Long An
|
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 |
L
D
|
10 |
Sanna Khanh Hoa
|
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 |
L
L
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
Q. Le
|
12/05/1983 (41 years) |
Goalkeeper | |
Nguyễn Tiến Tạo
|
06/03/1991 (33 years) |
Hoàng An Phạm
|
20/02/2004 (20 years) |
Thành Vinh Vũ
|
10/03/2005 (19 years) |
Defender | |
Tiến Dũng Hoàng
|
08/03/2001 (23 years) |
Đình Đức Nguyễn
|
14/01/2004 (20 years) |
Văn Thủy Nguyễn
|
25/12/2003 (20 years) |
Trung Hiếu Nguyễn
|
15/03/2007 (17 years) |
Văn Sơn Nguyễn
|
05/03/2004 (20 years) |
Hoàng Cảnh Trịnh
|
03/05/2003 (21 years) |
Viết Lộc Đinh
|
20/09/1999 (25 years) |
Midfielder | |
Hoàng Anh Tuấn
|
10/02/1996 (28 years) |
Văn Quý Lê
|
18/02/2004 (20 years) |
Anh Tuấn Nguyễn
|
28/12/2001 (22 years) |
Thế Hùng Nguyễn
|
02/02/2002 (22 years) |
Văn Dũng Nguyễn
|
07/12/2004 (19 years) |
Phú Nhã Nguyễn
|
24/08/2004 (20 years) |
Trung Hiếu Tiêu
|
08/02/2005 (19 years) |
Gia Kiên Trần
|
16/10/2004 (20 years) |
Gia Huy Trần
|
03/11/2003 (21 years) |
Đức Trung Trần
|
27/02/2004 (20 years) |
Hoàng Vũ
|
21/02/2000 (24 years) |
Attacker | |
Khánh Toàn Lê
|
22/01/2002 (22 years) |
Trung Đạo Nguyễn
|
02/10/2002 (22 years) |
Việt Sơn Tạ
|
21/02/2004 (20 years) |
Trọng Hoàng Võ
|
01/08/2006 (18 years) |