# | Team | Pts | P | W | D | L | GF | GA | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 |
Ho Chi Minh City II
|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
D
|
8 |
Hòa Bình
|
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 |
L
D
|
9 |
Long An
|
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 |
L
D
|
10 |
Sanna Khanh Hoa
|
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 |
L
L
|
11 |
Dong Nai
|
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 |
L
L
|
Player | Age |
---|---|
Coach | |
D. Trinh
|
26/08/1973 (51 years) |
Goalkeeper | |
Bảo Duy Huỳnh Trần
|
07/04/2004 (20 years) |
Hữu Long Nguyễn
|
17/08/2004 (20 years) |
Phước Sang Đinh
|
02/10/2005 (19 years) |
Defender | |
Dương Âu
|
|
Nguyên Giáp Lê Đình
|
03/05/2005 (19 years) |
Đăng Thọ Nguyễn
|
06/07/2003 (21 years) |
Thành Tài Nguyễn
|
06/09/2004 (20 years) |
Thế Nam Phạm
|
29/09/2003 (21 years) |
Anh Vũ Trần Văn
|
06/06/2000 (24 years) |
Vĩnh Phát Trương
|
15/04/2003 (21 years) |
Phước Bảo Võ
|
05/01/2004 (20 years) |
Khánh Duy Đặng
|
09/05/2004 (20 years) |
Quang Kiệt Đinh
|
16/07/2007 (17 years) |
Midfielder | |
Minh Tiến Hoàng
|
23/03/2005 (19 years) |
Huy Kiệt Lê
|
20/10/2003 (21 years) |
Sê Môi
|
20/10/2005 (19 years) |
Hoàng Anh Ngô
|
09/08/2000 (24 years) |
Công Tuyển Nguyễn
|
10/01/2004 (20 years) |
Hoàng Thắng Nguyễn
|
21/10/2004 (20 years) |
Hùng Khang Nguyễn
|
30/04/2004 (20 years) |
Minh Quang Phạm Ngô
|
06/04/2003 (21 years) |
Hoàng Uy Võ
|
20/12/2000 (23 years) |
Thành Đạt Đinh
|
15/03/2003 (21 years) |
Attacker | |
Hoàng Tú Cao
|
06/09/2001 (23 years) |
Minh Tâm Nguyễn
|
20/11/2005 (18 years) |
Như Ý Nguyễn
|
18/07/2005 (19 years) |
Nhĩ Khang Nguyễn
|
16/02/2001 (23 years) |
Hữu Đăng Trần
|
24/01/2003 (21 years) |